Có 6 kết quả:
基体 jī tǐ ㄐㄧ ㄊㄧˇ • 基體 jī tǐ ㄐㄧ ㄊㄧˇ • 机体 jī tǐ ㄐㄧ ㄊㄧˇ • 機體 jī tǐ ㄐㄧ ㄊㄧˇ • 肌体 jī tǐ ㄐㄧ ㄊㄧˇ • 肌體 jī tǐ ㄐㄧ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) base body
(2) matrix
(3) substrate
(2) matrix
(3) substrate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) base body
(2) matrix
(3) substrate
(2) matrix
(3) substrate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) organism (biology)
(2) airframe (aeronautics)
(2) airframe (aeronautics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) organism (biology)
(2) airframe (aeronautics)
(2) airframe (aeronautics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the body
(2) organism (usually human)
(3) (fig.) fabric (of society etc)
(4) cohesive structure (of an entity)
(2) organism (usually human)
(3) (fig.) fabric (of society etc)
(4) cohesive structure (of an entity)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơ thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the body
(2) organism (usually human)
(3) (fig.) fabric (of society etc)
(4) cohesive structure (of an entity)
(2) organism (usually human)
(3) (fig.) fabric (of society etc)
(4) cohesive structure (of an entity)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0