Có 6 kết quả:

基体 jī tǐ ㄐㄧ ㄊㄧˇ基體 jī tǐ ㄐㄧ ㄊㄧˇ机体 jī tǐ ㄐㄧ ㄊㄧˇ機體 jī tǐ ㄐㄧ ㄊㄧˇ肌体 jī tǐ ㄐㄧ ㄊㄧˇ肌體 jī tǐ ㄐㄧ ㄊㄧˇ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) base body
(2) matrix
(3) substrate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) base body
(2) matrix
(3) substrate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) organism (biology)
(2) airframe (aeronautics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) organism (biology)
(2) airframe (aeronautics)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cơ thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the body
(2) organism (usually human)
(3) (fig.) fabric (of society etc)
(4) cohesive structure (of an entity)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cơ thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the body
(2) organism (usually human)
(3) (fig.) fabric (of society etc)
(4) cohesive structure (of an entity)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0